Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ sam xẻ-WHITEWOOD ,S4S, B GRADE, KILN DRIED (19x89 B KD LENGTH (MM) 1829-6000)
|
m3
|
240
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CPT
|
Gỗ tần bì dạng cây Ash Log (Fraxinus Excelsior) đờng kính trên 30 cm dài từ 2m-12m hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
182,15
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ ( đã sấy) dày từ 4/4" dài từ 1mét trở lên
|
m3
|
488,36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ hơng VENE xẻ thanh - Hàng không thuộc danh mục CITES. K. thớc140(up)x160(up)x1500(up) mm ( ± 10% )
|
m3
|
450,45
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Gỗ thông xẻ BRAZILIAN PINUS SP,ACOL GRADE,KD 08 - 12% MC(22MM UP X 100MM UP X 2130MM UP) Tên khoa học : Pinus sp
|
m3
|
265
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ lim Tali xẻ hộp, dài: 1.0m-4.4m, rộng: 10cm-16cm, dầy: 38mm,- 58mm. Hàng mới 100% ( Hàng không nằm trong danh mục Cites ), tên Latinh: Erythrophleum Invorense.
|
m3
|
530,99
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ Gụ tròn, Tên KH: (Sindora tokinensis).Kích thớc dài 5 m up * đờng kính 80 cm up.Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
554,36
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ LUMBER SPF(SPF KD S4S CRAFTSMAN): 19MM x 64MM x 12'
|
m3
|
285
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ-25.4 MM (4/4) WHITE OAK
|
3A COM KD
|
29,222
|
Canada
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4: 22mm x 100mm up x3.0m up
|
m3
|
220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF - MEDIUM DENSITY FIBERBOAR TSS (STD) (15 x 1525 x 2440)MM, NPL san xuat san phan go moi 100%
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván ép -CHINESE PLYWOOD 4'X2000X18MM
|
m3
|
335
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ xẻ : Gỗ ngô đồng(PAULOWNIA EDGE GLUE BOARDS GRADE AB) GRADE AB(10 x 900 x 1200)
|
m3
|
625
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ xoan đào cây SAPELLI (Tên khoa hoc: ENTANDROPHRAGMA CYLINDRICUM), KT (L: 6.7-10.4m, ĐK: 83-104cm), hàng không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
461,49
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
gỗ tần bì tròn (ASHLOGS,FRAXINUS EXCELSIOR ) ABC:DK 30cm-39cm,dài trên 3m (không nằm trong danh mục CITES)
|
m3
|
224,38
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ, sấy khô 22x150x2100-6000mm
|
m3
|
265
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ sồi tròn. Tên khoa học: EUROPEAN BEECH LOGS, dài: (4-11.5)m, đờng kính: (40-80)cm
|
m3
|
150
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ sồi trắng (tên khoa học Quercus alba) xẻ sấy dày 22mm,dài 1.8-2.2m.
|
m3
|
402,57
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Dẻ Gai (EUROPEAN BEECH) tròn .Tên KH:Fagus sylvatica.Kích thớc dài 3 m up * đờng kính 40 cm up.Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
187,79
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ tần bì trắng dạng tròn kích thớc 30 cm up x 3m up loại AB tên khoa học FRAXINUS hàng không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
220,17
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
gỗ xẻ Thông ( tên khoa học: pinus sylvestris) (dài : 3 m - 4.5m) ( Nguyên liệu dùng để sản xuất ván lạng . Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)
|
m3
|
385
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ Xẻ: Gỗ Sồi Trắng KD. Dày 35 mm; Rộng 5 - 40 cm; Dài 1.2 - 3.8 m. Gỗ nhóm 4. Không thuộc danh mục Cites.
|
m3
|
409,17
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ gõ Châu Phi – AFRICAN AFZELIA, tên La Tinh: LEGUMINOSAE CAESALPINIDEAE, đã đẽo vuông thô, chiều dài: 2m trở lên, đờng kính: 250mm trở lên, gồm: 53 cây x 1 cont 20feet, hàng mới 100%
|
m3
|
280
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ hơng xẻ vuông (Pterocarpus Erinaceus), kích thớc: bề dày 20cm trở lên, bề rộng 20cm trở lên, chiều dài 200cm trở lên. Hàng không thuộc danh mục cites.
|
m3
|
521
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Ván MDF (1,525mm x 2,440mm x 15mm)
|
m3
|
305
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ván MDF -MEDIUM DENSITY FIBREBOARD E1 (12x1220x2440)mm
|
m3
|
300
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Gỗ tràm tròn (Robinia Pseudoacacia - Acacia Timber) - Đờng kính TB: 0,18 - 0,35M, Dài: 1,6 - 2,2M
|
m3
|
325
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ sồi sẻ (dầy 50mm)-LIGHT STEAMED BEECH
|
m3
|
453,28
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván lót sàn bằng gỗ sồi đỏ (15x90x1820) mm
|
m3
|
1,400
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Ván xơ bột gỗ ép (MDF) không sơn, không phủ, không dán giấy 2 mặt TSS (STD) , hàng mới 100% (Size 4mm x 1220mm x 2440mm)
|
m3
|
260
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CFR
|
Gỗ Giáng Hơng Xẻ (UMBILA SAWN TIMBER), tên KH:PEDATUS PIERRE
|
m3
|
700
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Mun xẻ (Sulawesi Ebony), nhóm 1, đã qua tẩm, sấy. Quy cách: 70-185mm x 80-145mm x 1-1,6m.
|
m3
|
1,200
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ vân sam xẻ (T:0.075; W:0.150; L:4.2~5.4)M WHITEWOOD (PICEA ABIES, SPRUCE)(tên KH:PICEA ABIES)
|
m3
|
305
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ (Radiata nhóm 4): 12mm and up x 60mm and up x 3m and up (hàng mới 100%)
|
m3
|
210
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ Lim (Taly) xẻ.Tên KH:Erythrophleum ivorence.Kích thớc dày 60mm(+3mm) * rộng 140mm(+5mm) up * dài 1.8m-3.6m.Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
510
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ tròn Bạch Đàn Saligna FSC 100%
|
m3
|
183
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ linh sam trắng xẻ (đã sấy) -(0.032 x 0.175 x 3.3~5.4)M (Tên TA:White wood-Tên KH : Picea abies)
|
m3
|
280
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ván okal (15 - 18 X 1220 - 1830 x 2440) mm
|
m3
|
175,01
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván PB 1220mmx2440mmx15mm
|
m3
|
178
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF cha phủ nhựa, cha dán giấy (Đã qua xử lý nhiệt) 1220 x 2440 x 12MM (2,400 Tấm)
|
m3
|
275
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ Giáng Hơng Xẻ (Dài từ 300mm - 2000mm, Rộng từ 50mm-200mm, Dày từ 18mm-100mm)
|
m3
|
1,600
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Gỗ Lim Tali xẻ hộp ,mới 100% không thuộc danh mục Cites) , KT :40x50x330 cm
|
m3
|
300
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì (Fraxinus spp). Hàng không thuộc danh mục cites, dạng thanh dài:1000-3000mm; rộng: 100-300mm, dầy: 20-40mm
|
m3
|
200
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Gỗ xẻ oak (sồi) tên khoa học quercus L. dày 19mm rộng 102mm dài 470-2100mm
|
m3
|
670
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Gỗ thông xẻ (SOFTWOOD LUMBER) (4/4'' x 4''~15'' x 8'~10')
|
m3
|
233,04
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ cha qua xử lý làm tăng độ rắn (4/4 White Oak Cut Off Common Kiln Dried ) T:25mm W:7,6-35,5cm
|
m3
|
264,95
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ sấy loại dầy 4/4" (White Ash 4/4" No 2 Common KD, RGL Net Tally 3" and wider, 4" and longer)
|
m3
|
360
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tròn Bạch Đàn Grandis FSC, đờng kính 30cm trở lên, chiều dài từ 5m trở lên
|
m3
|
169
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|