Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

401,00

-0,10

-0,02%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.824,50

-0,40

-0,02%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,75

-0,05

-0,23%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

943,40

+0,69

+0,07%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.429,96

-1,62

-0,11%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

4,0125

4,0175

4,0050

4,0085

4,0090

Apr'23

4,0160

4,0160

4,0065

4,0095

4,0125

May'23

4,0100

4,0165

4,0020

4,0060

4,0110

Jun'23

4,0160

4,0160

4,0145

4,0150

4,0115

Jul'23

4,0130

4,0155

4,0045

4,0070

4,0115

Aug'23

3,9815

4,0185

3,9765

4,0145

3,9575

Sep'23

4,0100

4,0100

4,0075

4,0075

4,0135

Oct'23

4,0180

4,0180

4,0180

4,0180

3,9620

Nov'23

4,0215

4,0215

4,0215

4,0215

3,9655

Dec'23

3,9755

4,0260

3,9755

4,0155

3,9595

Jan'24

4,0000

4,0195

4,0000

4,0195

3,9640

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1811,6

1817,5

1807,8

1817,0

1809,2

Apr'23

1823,9

1824,9

1822,1

1823,7

1824,9

May'23

1832,8

1832,8

1832,8

1832,8

-

Jun'23

1841,0

1841,0

1838,7

1841,0

1841,6

Aug'23

1858,6

1858,6

1857,1

1858,1

1859,4

Oct'23

1865,4

1878,0

1864,8

1877,3

1869,3

Dec'23

1886,8

1896,0

1884,9

1894,9

1886,9

Feb'24

1903,3

1912,1

1903,3

1911,8

1904,2

Apr'24

1926,0

1928,6

1926,0

1927,2

1920,5

Jun'24

1942,9

1942,9

1942,9

1942,9

1937,5

Aug'24

1957,1

1957,1

1957,1

1957,1

1953,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1387,00

1455,00

1381,00

1410,50

1377,30

Apr'23

1432,00

1432,00

1432,00

1432,00

1382,50

May'23

1437,20

1437,20

1437,20

1437,20

1387,70

Jun'23

1420,50

1422,00

1410,00

1422,00

1427,90

Sep'23

1432,00

1466,50

1432,00

1442,10

1390,90

Dec'23

1462,30

1462,30

1462,30

1462,30

1412,20

Mar'24

1484,10

1484,10

1484,10

1484,10

1434,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

941,6

954,2

941,6

941,6

907,6

Apr'23

941,1

943,7

938,3

942,8

941,9

May'23

942,1

942,1

942,1

942,1

908,2

Jul'23

945,5

945,5

945,5

945,5

948,1

Oct'23

918,6

963,5

918,6

954,1

919,6

Jan'24

925,0

960,0

924,5

960,0

924,8

Apr'24

965,4

965,4

965,4

965,4

930,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20,640

20,640

20,605

20,605

20,670

Apr'23

20,685

20,710

20,650

20,700

20,728

May'23

20,740

20,770

20,695

20,720

20,793

Jul'23

20,910

20,935

20,910

20,935

20,972

Sep'23

21,100

21,250

21,025

21,156

21,277

Dec'23

21,500

21,525

21,310

21,428

21,550

Jan'24

21,548

21,548

21,548

21,548

21,669

Mar'24

21,810

21,810

21,600

21,732

21,852

May'24

21,916

21,916

21,916

21,916

22,033

Jul'24

21,958

21,958

21,958

21,958

22,075

Sep'24

22,103

22,103

22,103

22,103

22,220

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts