Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

391,20

+2,80

+0,72%

Tháng 7/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.997,80

-1,20

-0,06%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,19

-0,02

-0,08%

Tháng 7/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.084,05

+0,06

+0,01%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.500,28

+1,53

+0,10%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

3,8715

3,8995

3,8715

3,8995

3,8645

Jun'23

3,8855

3,9110

3,8855

3,9055

3,8795

Jul'23

3,8910

3,9185

3,8850

3,9075

3,8840

Aug'23

3,9150

3,9150

3,9150

3,9150

3,8655

Sep'23

3,8975

3,9205

3,8895

3,9145

3,8885

Oct'23

3,9000

3,9045

3,8590

3,8940

3,8705

Nov'23

3,8590

3,9070

3,8590

3,8960

3,8725

Dec'23

3,8965

3,9200

3,8950

3,9195

3,8940

Jan'24

3,8590

3,8980

3,8590

3,8980

3,8770

Feb'24

3,8590

3,8995

3,8590

3,8995

3,8780

Mar'24

3,9270

3,9270

3,9270

3,9270

3,8970

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

1986,9

1986,9

1986,9

1986,9

1989,9

Jun'23

1997,2

2000,1

1993,9

1997,6

1999,0

Jul'23

2008,1

2008,1

2008,1

2008,1

-

Aug'23

2016,4

2018,6

2013,1

2016,5

2017,9

Oct'23

2035,1

2037,0

2035,1

2036,0

2036,5

Dec'23

2050,1

2052,8

2050,1

2052,4

2054,1

Feb'24

2070,2

2070,2

2069,7

2069,9

2071,2

Apr'24

2085,0

2087,4

2085,0

2087,0

2083,4

Jun'24

2101,9

2101,9

2101,9

2101,9

2097,3

Aug'24

2117,8

2117,8

2115,8

2115,8

2111,0

Oct'24

2128,2

2128,2

2128,2

2128,2

2123,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

1500,40

1500,40

1500,40

1500,40

1516,40

Jun'23

1487,00

1494,50

1486,00

1494,50

1492,40

Jul'23

1484,30

1484,30

1484,30

1484,30

1500,40

Sep'23

1536,00

1536,00

1481,50

1511,30

1527,40

Dec'23

1525,50

1525,50

1520,00

1525,20

1541,30

Mar'24

1540,70

1540,70

1540,70

1540,70

1556,80

Jun'24

1551,90

1551,90

1551,90

1551,90

1568,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

1091,3

1091,3

1091,3

1091,3

1104,1

Jun'23

1101,3

1101,3

1101,3

1101,3

1114,1

Jul'23

1093,0

1096,7

1092,0

1094,1

1093,2

Oct'23

1098,1

1100,7

1098,1

1100,3

1098,7

Jan'24

1102,0

1107,7

1099,8

1102,3

1114,8

Apr'24

1106,7

1106,7

1106,7

1106,7

1119,2

Jul'24

1115,6

1115,6

1115,6

1115,6

1128,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

24,955

24,990

24,900

24,990

24,983

Jun'23

25,085

25,290

24,655

25,088

24,972

Jul'23

25,205

25,225

25,105

25,190

25,209

Sep'23

25,375

25,400

25,375

25,400

25,427

Dec'23

25,670

25,670

25,670

25,670

25,723

Jan'24

25,839

25,839

25,839

25,839

25,700

Mar'24

26,050

26,075

25,650

26,038

25,897

May'24

26,240

26,260

26,237

26,237

26,096

Jul'24

26,412

26,412

26,412

26,412

26,271

Sep'24

26,571

26,571

26,571

26,571

26,430

Dec'24

26,872

26,872

26,872

26,872

26,731

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts