Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

4142/8

4142/8

4112/8

4132/8

4144/8

Mar'17

435

435

4322/8

4344/8

435

May'17

450

4502/8

4484/8

4502/8

4504/8

Jul'17

4616/8

4624/8

460

462

4624/8

Sep'17

-

-

-

477*

477

Dec'17

4914/8

4914/8

4914/8

4914/8

4934/8

Mar'18

-

-

-

5064/8*

5064/8

May'18

-

-

-

5106/8*

5106/8

Jul'18

-

-

-

5086/8*

5086/8

Sep'18

-

-

-

5162/8*

5162/8

Dec'18

-

-

-

5284/8*

5284/8

Mar'19

-

-

-

5284/8*

5284/8

May'19

-

-

-

5284/8*

5284/8

Jul'19

-

-

-

5204/8*

5204/8

Nguồn: Tradingcharts.com