Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

4214/8

4222/8

4206/8

4216/8

421

Jul'17

4356/8

437

4356/8

4364/8

436

Sep'17

4506/8

4522/8

4506/8

452

451

Dec'17

4704/8

472

4704/8

4714/8

4706/8

Mar'18

-

-

-

4852/8*

4852/8

May'18

-

-

-

493*

493

Jul'18

-

-

-

4994/8*

4994/8

Sep'18

511

511

511

511

511

Dec'18

-

-

-

5262/8*

5262/8

Mar'19

-

-

-

536*

536

May'19

-

-

-

537*

537

Jul'19

-

-

-

5344/8*

5344/8

Nguồn: Tradingcharts.com