Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

426

426

4234/8

4236/8

4246/8

Jul'17

4404/8

4404/8

4382/8

4382/8

4394/8

Sep'17

455

4556/8

4534/8

4534/8

4544/8

Dec'17

4742/8

4742/8

473

4732/8

4736/8

Mar'18

4876/8

4876/8

4876/8

4876/8

4882/8

May'18

-

-

-

4956/8*

4956/8

Jul'18

-

-

-

5014/8*

5014/8

Sep'18

-

-

-

5126/8*

5126/8

Dec'18

-

-

-

5272/8*

5272/8

Mar'19

-

-

-

5364/8*

5364/8

May'19

-

-

-

538*

538

Jul'19

-

-

-

5354/8*

5354/8

Nguồn: Tradingcharts.com