Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

-

-

-

4382/8*

4382/8

May'17

459

4604/8

4586/8

4596/8

4584/8

Jul'17

4732/8

4746/8

4732/8

474

473

Sep'17

487

488

487

4876/8

4866/8

Dec'17

5046/8

506

5044/8

505

5042/8

Mar'18

5172/8

518

5172/8

518

5172/8

May'18

-

-

-

5212/8*

5212/8

Jul'18

-

-

-

5194/8*

5194/8

Sep'18

-

-

-

528*

528

Dec'18

-

-

-

5414/8*

5414/8

Mar'19

-

-

-

5504/8*

5504/8

May'19

-

-

-

5554/8*

5554/8

Jul'19

-

-

-

5474/8*

5474/8

Nguồn: Tradingcharts.com