Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

3414/8

3424/8

3414/8

3424/8

3406/8

Mar'17

3502/8

3514/8

3502/8

3512/8

3496/8

May'17

358

359

358

3586/8

3572/8

Jul'17

365

366

365

3656/8

3642/8

Sep'17

-

-

-

3714/8*

3714/8

Dec'17

3812/8

382

381

3816/8

3802/8

Mar'18

-

-

-

3896/8*

3896/8

May'18

-

-

-

3952/8*

3952/8

Jul'18

-

-

-

3992/8*

3992/8

Sep'18

-

-

-

3962/8*

3962/8

Dec'18

-

-

-

3974/8*

3974/8

Jul'19

-

-

-

4132/8*

4132/8

Dec'19

-

-

-

4032/8*

4032/8

 Nguồn: Tradingcharts.com