Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Bột thịt xương bò (đã qua sử lý nhiệt, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc). Độ ẩm 7.2%, Protein 40.02%, không có E.coli,Salmonella
|
TAN
|
283,1891
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN : Bột thịt xương gia cầm , Hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT,
|
KG
|
9,1466
|
NAM HAI
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn
|
KG
|
0,4273
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột thịt xương lợn - nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
KG
|
0,465
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN cho lợn,gia cầm : bột thịt xương lợn, không có melamine (Hàng phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT, dòng 9, trang 3)
|
KG
|
0,2704
|
CANG DINH VU - HP
|
CFR
|
Bột thịt xương gia cầm - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KG
|
0,948
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn
|
KG
|
0,4016
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản: BỘT CÁ - FISH MEAL, PROTEIN: 65,16%; ĐỘ ẨM: 5,96%; SALMONELLA NOT DETECTED, E-COLI NOT DETECTED, NACL: 3,10%, TVN 76.77 Mg/100 g
|
KG
|
1,1916
|
CANG ICD PHUOCLONG 1
|
CFR
|
Bột Cá dùng cho thức ăn chăn nuôi ( Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo công văn số 17709/BTC-TCT ngày 04/12/2014 )
|
KG
|
1,32
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Bột cá ( Fish meal ) Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm, cá.
|
KG
|
1,7015
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá (Protêin: 65% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Nhà SX: Sea Pride LLC. Hàng NK theo Nghị định 39/2017/NĐ-CP ngày 04/04/2017)
|
KG
|
1,6014
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản: BỘT CÁ- STEAM DRIED FISHMEAL, PROTEIN 65,50%; ĐỘ ẨM 8,30; SALMONELLA NOT DETECTED, E-COLI NOT DETECTED, NACL 4,00%, TVN 119MG/100GR
|
TAN
|
1498,4838
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá hồi, dùng làm thức ăn chăn nuôi, 25kg/bao, 4984 bao. Hàng mới 100%
|
TAN
|
1070,4188
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá (Protêin: 65% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Nhà SX: Dimolfin S.A. Hàng NK theo Nghị định 39/2017/NĐ-CP ngày 04/04/2017)
|
TAN
|
1691,5213
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản: DỊCH GAN MỰC - SQUID LIVER PASTE (FEED GRADE)
|
TAN
|
1070,5072
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Bột cá cơm khô (Tên khoa học: Engraulidae), không thích hợp dùng làm thức ăn cho người, có hàm lượng protein 60%. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
KG
|
1,2
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Bột Gan Mực ( Squid liver powder) là nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, thủy sản, contract: WJ18-021-SLB2.
|
TAN
|
833,042
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột gan mực ( Squid Liver Powder ) ( 25 kg/bao)- NK theo Quyết định số 174/QĐ-TCTS-TTKN ngày 17/4/2015
|
TAN
|
846,8579
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản: BỘT GAN MỰC - SQUID LIVER POWDER, PROTEIN: 43,59%; ĐỘ ẨM: 8,07%, SALMONELLA AND E-COLI NEGATIVE
|
TAN
|
851,5512
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Cám gạo chiết ly - Nguyên liệu sx thức ăn gia súc hàng nhập phù hợpTT26/2012/BNN& PTNT
|
TAN
|
152,3804
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Nguyên liệu dùng để phục vụ sản xuất thức ăn chăn nuôi- Bột gluten ngô (CGM)-Corn Gluten Meal, Hàng mới 100%
|
KG
|
0,6426
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột gluten ngô (Corn Gluten meal). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
KG
|
0,6094
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bã ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%
|
KG
|
0,1535
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gluten ngô ( Corn gluten meal) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chăn nuôi, Thủy sản; contact: XLCGM2018004 (L1).
|
TAN
|
627,3812
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Corn Gluten Meal (Gluten Ngô) Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 ngày 01/01/2015.
|
KG
|
0,6487
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Corn Gluten Meal ( Gluten ngô ) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
TAN
|
610,5501
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột bã ngô DDGS (Distillers Dried Grains WithSolubles) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp với TT 26/2012 TT BNNPTNT theo dòng 4245.
|
KG
|
26,407
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu SX TĂCN: bột bã ngô-DDGS (phụ phẩm công nghệ chế biến ngũ cốc). Hàng phù hợp TT26/2012/BNNPTNT, hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT.
|
KG
|
0,2388
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
WHEAT DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES ( WHEAT DDGS ) - Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc, nguyên liệu SXTA chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
|
TAN
|
252,5627
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô-Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục 4245-TT26/2012/TT-BNNPTNT)
|
KG
|
2,029
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Khô Dầu Đậu Nành (Argentine Soyabean Meal) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu thuộc danh mục TT số 26/2012/TT-BNN&PTNT ngày 26/05/2012.
|
TAN
|
507,5
|
CANG SITV (VUNG TAU)
|
C&F
|
Khô Dầu Đậu Nành (Nguyên liệu SX TĂ chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012.
|
TAN
|
460,9032
|
CANG INTERFLOUR (VT)
|
CFR
|
Khô dầu đậu nành (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
TAN
|
438,0115
|
CANG SITV (VUNG TAU)
|
CIF
|
Chất phụ gia thức ăn gia súc,gia cầm Bổ sung khô dầu đậu tương lên men trong thức ăn chăn nuôi HISOY 25KG/BAO NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI PHÙ HỢP QĐ 904/QĐ-CN-TĂCN ,HÀNG MỚI 100%.
|
KG
|
177,8512
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Khô dầu đậu tương (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi).Hàng phù hợp với thông tư 26/2012/BNNPTNT của bộ Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn.
|
KG
|
0,4631
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Khô dầu đậu tương - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
TAN
|
478,3805
|
CANG CAI LAN (QNINH)
|
C&F
|
Khô dầu đậu tương: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%.
|
TAN
|
462,4723
|
CANG CAI LAN (QNINH)
|
CFR
|
KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG (SOYABEAN MEAL) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
TAN
|
462,0517
|
CANG BUORBON
|
CFR
|
Bột bánh mỳ (Bakery meal), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
KG
|
0,2447
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Bổ sung vi khuẩn có lợi Bacillus subtilis trong TACN gia súc, gia cầm: CALSPORIN (20kg/ctn, lô: 704002V, HD: 04/2022, lô: 705001V, HD: 05/2022) NSX: Asahi Calpis Wellness Co., Ltd - Japan
|
KG
|
48,0137
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Jaco Vitamix 303 ( Bổ sung Premix Vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn giai đoạn sinh trưởng)
|
KG
|
8,1031
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: PREMULAC 20, chế phẩm bổ sung dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi có thành phần chính là đạm, chất béo, đường, nk theo CV số: 972/CN-TACN ngày10/09/12của CCN.
|
KG
|
1,08
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Clostat SP Dry - Chất bổ sung vi khuẩn có lợi trong TĂCN.
|
KG
|
7,5066
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi : Premix TW-IN ( Premix Khoáng) ( 25kg/bao) ( mã CAS : 7558-80-7/7487-88-9)- NK theo Quyết định số 875/QĐ-TCTS-TTKN ngày 31/12/2015
|
KG
|
2,5616
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Chất tổng hợp bổ sung trong thức ăn chăn nuôi- ZINC OXIDE (FEED GRADE) (25Kg/Bag) NSX: 05/2018 HSD 2 năm từ ngày sx. Hàng mới 100%, hàng thuộc stt 3640, thông tư số 26/2012/TT-BNNPTNT
|
KG
|
1,9009
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
DABOMB-P - Bột đậu nành lên men dùng bổ sung đạm trong thức ăn gia súc - Nguyên liệu SXTĂCN - Hàng phù hợp TT26/TT-BNNPTNT ngày 25/6/2012 ( Số TT 2819/TT26/2012/TT-BNNPTNT)
|
TAN
|
765,468
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
ROVIMIX HY-D 1.25%( Dẫn chất vitamin D3 hàm lượng 1.25%, chất độn và phụ gia - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), KQ PTPL:360/PTPLMN, STT: 4133 Danh mục TT26/2012/TT-BNNPTNT
|
KG
|
309,391
|
HO CHI MINH
|
CIP
|
Dinh dưỡng bổ sung sắc tố trong thức ăn chăn nuôi, dạng bột, đóng bao - Canthaxanthin 10% - Hàng mới 100%. Số đăng ký nhập khâu 277-7/16-CN
|
KG
|
47
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Sangrovit extra, nguyen lieu san xuat tacn, moi 100%. so giay phep 71-6/15-CN, nha SX Phytobiotics Futterzusatzstoffe GmbH Germany.
|
KG
|
23
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn hoặc thêm vào thức ăn - Aqua Vita (dùng để SX thức ăn cho tôm, cá)
|
KG
|
7,8931
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|