Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,475,00

+9,00

+0,26%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3465

3465

3442

3442

3430

Dec'23

3456

3492

3456

3475

3466

Mar'24

3482

3506

3476

3488

3477

May'24

3468

3495

3466

3479

3466

Jul'24

3456

3485

3455

3470

3454

Sep'24

3426

3454

3425

3442

3425

Dec'24

3381

3411

3381

3398

3380

Mar'25

3360

3368

3355

3360

3339

May'25

3341

3349

3340

3340

3316

Jul'25

3325

3325

3325

3325

3301

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

152,75

-0,40

-0,26%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

152,95

153,25

151,80

151,80

151,75

Dec'23

152,50

154,95

152,10

152,75

153,15

Mar'24

154,00

155,85

153,30

153,85

154,30

May'24

154,55

156,70

154,35

154,75

155,20

Jul'24

155,10

157,05

154,95

155,25

155,80

Sep'24

156,45

157,55

155,50

155,75

156,45

Dec'24

157,60

158,60

156,55

156,75

157,65

Mar'25

158,35

158,35

157,80

157,80

158,75

May'25

159,35

159,35

158,85

158,85

159,80

Jul'25

160,00

160,00

159,50

159,50

160,65

Sep'25

160,35

160,35

159,90

159,90

161,35

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

315,15

-1,90

-0,60%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

328,00

330,95

316,00

321,90

324,05

Nov'23

320,00

324,50

308,30

315,15

317,05

Jan'24

307,00

312,00

299,00

303,50

305,55

Mar'24

295,10

300,00

290,00

294,10

295,60

May'24

288,40

291,40

285,00

287,30

287,10

Jul'24

276,40

276,40

276,40

276,40

276,20

Sep'24

267,50

267,50

267,50

267,50

267,30

Nov'24

264,75

264,75

264,75

264,75

264,55

Jan'25

263,70

263,70

263,70

263,70

263,50

Mar'25

262,25

262,25

262,25

262,25

262,05

May'25

261,75

261,75

261,75

261,75

261,55

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

25,57

+0,74

+2,98%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

24,90

25,64

24,78

25,57

24,83

Mar'24

25,22

25,89

25,11

25,82

25,16

May'24

24,00

24,43

23,86

24,37

23,94

Jul'24

23,00

23,23

22,81

23,18

22,95

Oct'24

22,53

22,64

22,38

22,60

22,50

Mar'25

22,20

22,33

22,13

22,29

22,22

May'25

20,70

20,70

20,53

20,65

20,61

Jul'25

19,62

19,72

19,55

19,67

19,66

Oct'25

19,36

19,36

19,17

19,28

19,32

Mar'26

19,39

19,39

19,32

19,32

19,38

May'26

18,71

18,71

18,71

18,71

18,81

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

63,10

-0,35

-0,55%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

66,68

66,68

66,31

66,64

66,90

Oct'23

64,62

64,69

64,35

64,69

64,96

Dec'23

63,14

63,21

62,80

63,10

63,45

Jan'24

62,29

62,50

62,13

62,40

62,78

Mar'24

61,64

61,64

61,40

61,49

62,02

May'24

61,02

61,02

60,82

60,93

61,43

Jul'24

60,33

60,33

60,26

60,26

60,79

Aug'24

59,85

60,28

59,10

59,98

59,69

Sep'24

58,82

59,32

58,20

59,08

58,78

Oct'24

57,45

58,15

57,19

58,11

57,81

Dec'24

57,49

57,74

56,72

57,62

57,32

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts