Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3.588,00

+113,00

+3,25%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3525

3555

3525

3555

3442

Dec'23

3507

3599

3507

3588

3475

Mar'24

3526

3612

3520

3599

3488

May'24

3512

3601

3509

3586

3479

Jul'24

3498

3585

3498

3573

3470

Sep'24

3496

3545

3496

3541

3442

Dec'24

3451

3495

3451

3495

3398

Mar'25

3417

3452

3417

3451

3360

May'25

3362

3425

3362

3425

3340

Jul'25

3410

3410

3410

3410

3325

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

153,10

+0,35

+0,23%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

152,35

153,05

149,85

151,35

151,80

Dec'23

153,25

154,55

151,60

153,10

152,75

Mar'24

153,65

155,50

152,70

154,20

153,85

May'24

155,05

156,35

153,60

155,15

154,75

Jul'24

155,50

156,85

154,25

155,75

155,25

Sep'24

156,45

157,20

154,80

156,25

155,75

Dec'24

157,50

158,20

155,80

157,25

156,75

Mar'25

158,30

158,30

158,30

158,30

157,80

May'25

159,40

159,40

159,40

159,40

158,85

Jul'25

160,10

160,10

160,10

160,10

159,50

Sep'25

160,75

160,75

160,75

160,75

159,90

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

319,20

+4,05

+1,29%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

318,50

331,70

318,50

324,30

321,90

Nov'23

314,75

322,55

310,50

319,20

315,15

Jan'24

310,00

310,00

306,70

306,70

303,50

Mar'24

297,10

297,10

297,10

297,10

294,10

May'24

290,95

290,95

290,95

290,95

287,30

Jul'24

280,05

280,05

280,05

280,05

276,40

Sep'24

271,15

271,15

271,15

271,15

267,50

Nov'24

268,40

268,40

268,40

268,40

264,75

Jan'25

267,35

267,35

267,35

267,35

263,70

Mar'25

265,90

265,90

265,90

265,90

262,25

May'25

265,40

265,40

265,40

265,40

261,75

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

25,45

-0,12

-0,47%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

25,53

25,68

25,22

25,45

25,57

Mar'24

25,82

25,92

25,50

25,76

25,82

May'24

24,35

24,45

24,13

24,35

24,37

Jul'24

23,12

23,25

23,03

23,17

23,18

Oct'24

22,58

22,66

22,47

22,61

22,60

Mar'25

22,25

22,42

22,17

22,36

22,29

May'25

20,63

20,89

20,56

20,77

20,65

Jul'25

19,62

19,93

19,60

19,81

19,67

Oct'25

19,32

19,54

19,23

19,43

19,28

Mar'26

19,31

19,58

19,30

19,48

19,32

May'26

18,71

18,95

18,71

18,88

18,71

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

63,57

+0,24

+0,38%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

66,50

67,08

66,48

67,08

66,56

Oct'23

64,84

65,13

64,70

65,13

64,77

Dec'23

63,33

63,63

63,23

63,58

63,33

Jan'24

62,75

62,88

62,57

62,88

62,68

Mar'24

62,05

62,18

62,02

62,18

61,99

May'24

61,44

61,51

61,43

61,46

61,43

Jul'24

60,91

60,91

60,91

60,91

60,82

Aug'24

59,81

60,37

59,42

60,03

59,98

Sep'24

59,00

59,44

58,55

59,15

59,08

Oct'24

58,09

58,46

57,60

58,20

58,11

Dec'24

57,37

57,99

57,12

57,71

57,62

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts