Chủng loại |
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Ghi chú (+/- so với ngày 2/3)
|
Amoxilin 500mg, viên nhộng, áo, vỉ 10 viên
|
Đồng/vỉ
|
19.000
|
|
Ampixilin 500mg, viên nhộng, Domesco, vỉ 10 viên
|
Đồng/vỉ
|
7.500
|
|
Ampicilin 500mg, viên nhộng, áo, vỉ 10 viên
|
Đồng/vỉ
|
17.000
|
|
Erythomycine 500mg vỉ/10 (Mekophar)
|
Đồng/vỉ
|
21.000
|
|
Cefalexin 500mg, viên nhộng, áo, vỉ 10 viên
|
Đồng/vỉ
|
25.000
|
|
Cotrim Fort (Stada)
|
Đồng/vỉ
|
7.000
|
|
Enervon C, lọ 30 viên
|
Hộp/100 viên
|
228.000
|
|
Vitamine B1 nội 0,05g (Mekophar)
|
Đồng/100 viên
|
12.000
|
|
Vitamine tổng hợp, loại 3B, nội 125mg vỉ 10 viên (Mekophar)
|
Đồng/vỉ
|
5.000
|
|
Vitamine C nội 500mg (Vidipha)
|
Đồng/100 viên
|
25.000
|
|
Vitamine PP nội (Pharmedic)
|
Đồng/lọ 100 viên
|
6.000
|
|
Cemofar 325mg (Paracetamol 325mg) (Pharmedic)
|
Đồng/lọ 100 viên
|
20.000
|
|
Panadol 500mg
|
Đồng/lọ 12 viên
|
11.000
|
|
Alaxan
|
Đồng/vỉ 10 viên
|
10.000
|
|
Kremil – S
|
Đồng/viên
|
900
|
|
Maalox
|
Đồng/viên
|
800
|
|
Debridat
|
Đồng/viên
|
3.200
|
|
Spasmaverine
|
Đồng/viên
|
700
|
|
Viên Linh Chi (OPC)
|
Đồng/viên
|
2.850
|
|
Kim tiền thảo (OPC)
|
Đồng/lọ 100 viên
|
59.000
|
|
Bông y tế Bảo Thạch (gói 100 mg)
|
Đồng/gói
|
19.000
|
|
Băng dính (keo) cuộn nhỏ ngoại (Urgo)
|
Đồng/cuộn
|
14.500
|
|
ống tiêm (chích) nội 5ml
|
Đồng/cái
|
1.000
|
|
Amlodipin 5mg Stada (Liên doanh)
|
Đồng/viên
|
800
|
|
Diamicron MR
|
Đồng/viên
|
3.000
|
|
Glucosamin 500mg
|
Đồng/viên
|
1.100
|
|
Tanakan
|
Đồng/viên
|
4.500
|
|
Terpin codein (Stada)
|
Đồng/viên
|
1.300
|
|
Vastarel MR
|
Đồng/viên
|
2.900
|
|