Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

406,95

-1,70

-0,42%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.976,00

-8,50

-0,43%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,42

-0,05

-0,20%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

968,61

-2,48

-0,26%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.441,02

+1,08

+0,08%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

4,1330

4,1330

4,1110

4,1150

4,1120

Apr'23

4,0830

4,1245

4,0565

4,0855

4,0845

May'23

4,0815

4,0825

4,0680

4,0705

4,0865

Jun'23

4,0760

4,0825

4,0760

4,0825

4,0885

Jul'23

4,0860

4,0880

4,0750

4,0780

4,0930

Aug'23

4,0945

4,0965

4,0945

4,0965

4,0960

Sep'23

4,0885

4,0885

4,0805

4,0810

4,0970

Oct'23

4,0925

4,1230

4,0850

4,1010

4,1000

Nov'23

4,0950

4,1260

4,0880

4,1030

4,1025

Dec'23

4,0885

4,1400

4,0740

4,0985

4,0980

Jan'24

4,1015

4,1220

4,0870

4,1015

4,1010

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1966,1

1966,1

1966,1

1966,1

1972,4

Apr'23

1965,9

1965,9

1954,9

1960,0

1966,9

May'23

1973,0

1973,0

1962,7

1967,1

1975,2

Jun'23

1982,7

1982,8

1971,6

1977,0

1984,5

Aug'23

1999,7

2000,1

1989,6

1994,0

2002,1

Oct'23

2010,0

2010,0

2007,0

2007,0

2019,2

Dec'23

2033,4

2033,4

2023,8

2026,0

2035,6

Feb'24

2056,1

2056,1

2043,7

2051,3

2057,1

Apr'24

2062,5

2067,9

2062,5

2066,4

2072,3

Jun'24

2081,5

2081,5

2081,5

2081,5

2087,7

Aug'24

2094,3

2094,3

2094,3

2094,3

2100,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1399,00

1425,90

1399,00

1425,90

1403,50

Apr'23

1438,10

1438,10

1438,10

1438,10

1415,70

May'23

1446,40

1446,40

1446,40

1446,40

1424,00

Jun'23

1428,00

1434,50

1423,00

1434,50

1437,10

Sep'23

1425,50

1449,00

1425,50

1447,90

1426,00

Dec'23

1463,20

1463,20

1463,20

1463,20

1441,20

Mar'24

1476,20

1476,20

1476,20

1476,20

1454,20

Jun'24

1487,40

1487,40

1487,40

1487,40

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

963,6

963,6

963,6

963,6

961,5

Apr'23

967,5

968,0

964,4

964,4

965,5

May'23

972,6

977,6

966,0

975,5

971,7

Jun'23

985,5

985,5

985,5

985,5

-

Jul'23

977,7

977,7

972,1

974,7

977,4

Oct'23

979,5

979,5

977,5

979,1

981,6

Jan'24

982,0

982,0

982,0

982,0

985,6

Apr'24

989,8

989,8

989,8

989,8

985,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

23,376

23,376

23,376

23,376

23,324

Apr'23

23,315

23,430

23,180

23,391

23,345

May'23

23,440

23,465

23,395

23,445

23,466

Jun'23

-

-

-

-

-

Jul'23

23,630

23,630

23,590

23,605

23,658

Sep'23

23,800

23,800

23,800

23,800

23,843

Dec'23

24,020

24,095

23,875

24,086

24,058

Jan'24

24,164

24,164

24,164

24,164

24,136

Mar'24

24,285

24,285

24,269

24,269

24,241

May'24

24,383

24,383

24,383

24,383

24,355

Jul'24

24,473

24,473

24,473

24,473

24,445


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart