Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

416 2/8

416 4/8

413 6/8

415 4/8

416 2/8

Mar'17

432 6/8

434

431 2/8

433 2/8

433 6/8

May'17

447 2/8

447 2/8

447 2/8

447 2/8

448 2/8

Jul'17

459

461

459

461

461 4/8

Sep'17

476 2/8

476 2/8

476 2/8

476 2/8

475 6/8

Dec'17

490 2/8

490 2/8

490 2/8

490 2/8

492 4/8

Mar'18

-

-

-

504 2/8 *

504 2/8

May'18

-

-

-

508 4/8 *

508 4/8

Jul'18

-

-

-

505 4/8 *

505 4/8

Sep'18

-

-

-

512 2/8 *

512 2/8

Dec'18

-

-

-

527 2/8 *

527 2/8

Mar'19

-

-

-

527 2/8 *

527 2/8

May'19

-

-

-

527 2/8 *

527 2/8

Jul'19

-

-

-

519 2/8 *

519 2/8

Nguồn: Tradingcharts.com