Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

417 4/8

418 4/8

417

418 2/8

417 6/8

Mar'17

434

435 4/8

434

435 2/8

434 4/8

May'17

449

449 6/8

449

449 6/8

449

Jul'17

462 2/8

462 2/8

462 2/8

462 2/8

462

Sep'17

-

-

-

476 4/8 *

476 4/8

Dec'17

495

495 2/8

495

495 2/8

494 4/8

Mar'18

-

-

-

506 6/8 *

506 6/8

May'18

-

-

-

511 *

511

Jul'18

-

-

-

507 4/8 *

507 4/8

Sep'18

-

-

-

513 2/8 *

513 2/8

Dec'18

-

-

-

528 4/8 *

528 4/8

Mar'19

-

-

-

528 4/8 *

528 4/8

May'19

-

-

-

528 4/8 *

528 4/8

Jul'19

-

-

-

520 4/8 *

520 4/8

Nguồn: Tradingcharts.com