Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

405 2/8

405 6/8

404

405 6/8

407 2/8

Mar'17

423 6/8

423 6/8

421 6/8

423 4/8

425

May'17

-

-

-

438 *

438

Jul'17

448

448

448

448

449 6/8

Sep'17

-

-

-

464 4/8 *

464 4/8

Dec'17

-

-

-

483 *

483

Mar'18

-

-

-

497 4/8 *

497 4/8

May'18

-

-

-

503 2/8 *

503 2/8

Jul'18

-

-

-

500 2/8 *

500 2/8

Sep'18

-

-

-

509 4/8 *

509 4/8

Dec'18

-

-

-

523 6/8 *

523 6/8

Mar'19

-

-

-

523 6/8 *

523 6/8

May'19

-

-

-

523 6/8 *

523 6/8

Jul'19

-

-

-

515 6/8 *

515 6/8

Nguồn: Tradingcharts.com