Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

4336/8

4342/8

4326/8

4332/8

4332/8

Jul'17

4474/8

448

4464/8

4474/8

4474/8

Sep'17

4604/8

4612/8

460

4606/8

461

Dec'17

4804/8

481

480

4804/8

481

Mar'18

497

497

497

497

4972/8

May'18

-

-

-

5076/8*

5076/8

Jul'18

515

515

515

515

5152/8

Sep'18

-

-

-

5252/8*

5252/8

Dec'18

-

-

-

5384/8*

5384/8

Mar'19

-

-

-

5492/8*

5492/8

May'19

-

-

-

5516/8*

5516/8

Jul'19

-

-

-

5492/8*

5492/8

Nguồn: Tradingcharts.com