Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

415 2/8

418 6/8

414 6/8

418 6/8

416

Mar'17

433 6/8

436 4/8

433

436 4/8

434 6/8

May'17

448

450 2/8

448

450 2/8

448 4/8

Jul'17

458 2/8

461 6/8

458

461 6/8

460 2/8

Sep'17

475

475

475

475

474 4/8

Dec'17

493 2/8

495 2/8

493 2/8

495 2/8

493

Mar'18

508 4/8

508 4/8

508 4/8

508 4/8

507 6/8

May'18

-

-

-

513 2/8 *

513 2/8

Jul'18

-

-

-

510 *

510

Sep'18

-

-

-

519 2/8 *

519 2/8

Dec'18

-

-

-

533 4/8 *

533 4/8

Mar'19

-

-

-

533 4/8 *

533 4/8

May'19

-

-

-

533 4/8 *

533 4/8

Jul'19

-

-

-

525 4/8 *

525 4/8

Nguồn: Tradingcharts.com