Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

-

-

-

412*

412

May'17

431

432

4304/8

4312/8

4304/8

Jul'17

446

4466/8

4456/8

4462/8

4456/8

Sep'17

461

4614/8

4604/8

4606/8

4604/8

Dec'17

4792/8

4794/8

4786/8

479

4786/8

Mar'18

4942/8

4942/8

494

494

4934/8

May'18

-

-

-

5002/8*

5002/8

Jul'18

5046/8

5046/8

5042/8

5042/8

5044/8

Sep'18

-

-

-

5142/8*

5142/8

Dec'18

-

-

-

5286/8*

5286/8

Mar'19

-

-

-

5384/8*

5384/8

May'19

-

-

-

5392/8*

5392/8

Jul'19

-

-

-

5366/8*

5366/8

Nguồn: Tradingcharts.com