Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

407

4072/8

406

4062/8

4072/8

Mar'17

4272/8

4276/8

4262/8

4264/8

4272/8

May'17

4402/8

4412/8

4402/8

4404/8

4412/8

Jul'17

456

456

456

456*

456

Sep'17

-

-

-

4704/8*

4704/8

Dec'17

488

4882/8

488

488

4884/8

Mar'18

-

-

-

5002/8*

5002/8

May'18

-

-

-

508*

508

Jul'18

-

-

-

5134/8*

5134/8

Sep'18

-

-

-

527*

527

Dec'18

-

-

-

5452/8*

5452/8

Mar'19

-

-

-

555*

555

May'19

-

-

-

555*

555

Jul'19

-

-

-

5364/8*

5364/8

Nguồn: Tradingcharts.com