Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

404

4052/8

4032/8

4052/8

4042/8

Mar'17

4264/8

4276/8

4254/8

4272/8

4266/8

May'17

4414/8

4426/8

4414/8

4426/8

4426/8

Jul'17

4546/8

4562/8

4544/8

4562/8

4556/8

Sep'17

471

471

4706/8

4706/8

4706/8

Dec'17

487

488

487

488

4874/8

Mar'18

-

-

-

501*

501

May'18

-

-

-

5056/8*

5056/8

Jul'18

-

-

-

5036/8*

5036/8

Sep'18

-

-

-

5112/8*

5112/8

Dec'18

-

-

-

5246/8*

5246/8

Mar'19

-

-

-

5246/8*

5246/8

May'19

-

-

-

5246/8*

5246/8

Jul'19

-

-

-

5166/8*

5166/8

Nguồn: Tradingcharts.com