Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

422

4232/8

422

4226/8

421

Jul'17

4342/8

436

4342/8

4354/8

434

Sep'17

4494/8

451

4494/8

451

4492/8

Dec'17

4706/8

4712/8

4706/8

471

4694/8

Mar'18

-

-

-

4844/8*

4844/8

May'18

-

-

-

4942/8*

4942/8

Jul'18

-

-

-

499*

499

Sep'18

-

-

-

5094/8*

5094/8

Dec'18

-

-

-

5226/8*

5226/8

Mar'19

-

-

-

532*

532

May'19

-

-

-

534*

534

Jul'19

-

-

-

5314/8*

5314/8

Nguồn: Tradingcharts.com