Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

4142/8

4142/8

4124/8

4134/8

4142/8

Mar'17

432

4322/8

4304/8

4312/8

432

May'17

4466/8

4466/8

4466/8

4466/8

4466/8

Jul'17

-

-

-

4594/8*

4594/8

Sep'17

-

-

-

4752/8*

4752/8

Dec'17

4942/8

4942/8

4942/8

4942/8

4946/8

Mar'18

-

-

-

5084/8*

5084/8

May'18

-

-

-

5134/8*

5134/8

Jul'18

-

-

-

5096/8*

5096/8

Sep'18

-

-

-

515*

515

Dec'18

-

-

-

5286/8*

5286/8

Mar'19

-

-

-

5286/8*

5286/8

May'19

-

-

-

5286/8*

5286/8

Jul'19

-

-

-

5206/8*

5206/8

Nguồn: Tradingcharts.com