Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

53,19

-0,01

-0,02%

Dầu Brent giao ngay

55,95

-0,06

-0,11%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

168,00

+0,77

+0,46%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

160,67

+0,22

+0,14%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,88

-0,02

-0,69%

Nguồn: Bloomberg.com