Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

48,16

-0,33

-0,68%

Dầu Brent giao ngay

51,11

-0,26

-0,51%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

158,55

-1,46

-0,91%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

150,51

+0,15

+0,10%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,08

+0,07

+2,26%

Nguồn: Bloomberg.com