Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

50,73

+0,44

+0,87%

Dầu Brent giao ngay

52,12

+0,44

+0,85%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

150,34

-0,23

-0,15%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

158,25

+1,39

+0,89%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,25

-0,02

-0,55%

Nguồn: Bloomberg.com