Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

51,48

-0,12

-0,23%

Dầu Brent giao ngay

52,64

-0,03

-0,06%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

151,33

-0,03

-0,02%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

158,53

-0,26

-0,16%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,18

+0,01

+0,35%

Nguồn: Bloomberg.com