Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

3602/8

3602/8

3602/8

3602/8

3596/8

May'17

3672/8

3676/8

367

3674/8

367

Jul'17

3742/8

375

3742/8

375

3744/8

Sep'17

3812/8

3816/8

381

3814/8

3812/8

Dec'17

388

389

388

3886/8

3882/8

Mar'18

397

397

397

397

397

May'18

4002/8

4002/8

4002/8

4002/8

4006/8

Jul'18

-

-

-

404*

404

Sep'18

-

-

-

3982/8*

3982/8

Dec'18

-

-

-

3984/8*

3984/8

Mar'19

-

-

-

405*

405

May'19

-

-

-

4094/8*

4094/8

Jul'19

-

-

-

4134/8*

4134/8

Sep'19

-

-

-

410*

410

Dec'19

-

-

-

4054/8*

4054/8

 Nguồn: Tradingcharts.com