Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

358

3586/8

358

3586/8

358

May'17

364

365

3636/8

3642/8

3642/8

Jul'17

3716/8

3724/8

3714/8

372

372

Sep'17

3786/8

3796/8

3786/8

3792/8

3792/8

Dec'17

3862/8

3872/8

386

3866/8

3864/8

Mar'18

396

396

396

396

3956/8

May'18

-

-

-

400*

400

Jul'18

4032/8

4042/8

4032/8

4042/8

4036/8

Sep'18

-

-

-

3976/8*

3976/8

Dec'18

3984/8

3984/8

3984/8

3984/8

398

Mar'19

-

-

-

404*

404

May'19

-

-

-

4084/8*

4084/8

Jul'19

-

-

-

413*

413

Sep'19

-

-

-

4094/8*

4094/8

Dec'19

-

-

-

4054/8*

4054/8

 Nguồn: Tradingcharts.com