Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

3404/8

341

3402/8

3404/8

3402/8

Mar'17

3486/8

3494/8

3486/8

3492/8

349

May'17

3564/8

357

3562/8

357

3564/8

Jul'17

364

3642/8

3634/8

3634/8

364

Sep'17

371

371

3706/8

3706/8

3706/8

Dec'17

3794/8

3796/8

379

3794/8

3794/8

Mar'18

-

-

-

3892/8*

3892/8

May'18

-

-

-

395*

395

Jul'18

-

-

-

3992/8*

3992/8

Sep'18

-

-

-

395*

395

Dec'18

-

-

-

3964/8*

3964/8

Jul'19

-

-

-

4122/8*

4122/8

Dec'19

-

-

-

4022/8*

4022/8

 Nguồn: Tradingcharts.com