Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

-

-

-

3536/8*

3536/8

May'17

3622/8

3626/8

362

3622/8

3622/8

Jul'17

3696/8

370

3692/8

3694/8

3696/8

Sep'17

3766/8

377

3762/8

3766/8

3766/8

Dec'17

3842/8

3844/8

3836/8

384

3842/8

Mar'18

-

-

-

3932/8*

3932/8

May'18

3984/8

3984/8

3984/8

3984/8*

3982/8

Jul'18

4026/8

403

4024/8

403

4024/8

Sep'18

-

-

-

396*

396

Dec'18

3974/8

3974/8

3974/8

3974/8*

397

Mar'19

-

-

-

403*

403

May'19

-

-

-

4074/8*

4074/8

Jul'19

-

-

-

4122/8*

4122/8

Sep'19

-

-

-

4086/8*

4086/8

Dec'19

-

-

-

405*

405

 Nguồn: Tradingcharts.com