Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

371

372

3706/8

371

371

Jul'17

3774/8

3786/8

3772/8

3774/8

378

Sep'17

384

385

3836/8

384

3844/8

Dec'17

3944/8

3952/8

3936/8

394

3944/8

Mar'18

403

404

403

403

4034/8

May'18

4092/8

4092/8

4092/8

4092/8

4092/8

Jul'18

413

4136/8

413

4136/8

4136/8

Sep'18

-

-

-

4072/8*

4072/8

Dec'18

407

4076/8

407

407

4076/8

Mar'19

-

-

-

4144/8*

4144/8

May'19

-

-

-

419*

419

Jul'19

-

-

-

4222/8*

4222/8

Sep'19

-

-

-

4174/8*

4174/8

Dec'19

-

-

-

4126/8*

4126/8

Nguồn: Tradingcharts.com