Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

369

3706/8

369

3696/8

3674/8

Jul'17

3762/8

3776/8

3762/8

3772/8

375

Sep'17

3832/8

3846/8

3832/8

3842/8

3822/8

Dec'17

3906/8

3924/8

3906/8

392

3896/8

Mar'18

400

401

400

401

3992/8

May'18

-

-

-

404*

404

Jul'18

4096/8

410

4096/8

410

4074/8

Sep'18

-

-

-

4002/8*

4002/8

Dec'18

4014/8

4022/8

4014/8

4022/8

4006/8

Mar'19

4072/8

4072/8

4072/8

4072/8

407

May'19

-

-

-

4116/8*

4116/8

Jul'19

-

-

-

4152/8*

4152/8

Sep'19

-

-

-

4116/8*

4116/8

Dec'19

-

-

-

407*

407

Nguồn: Tradingcharts.com