Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

3512/8

3514/8

3506/8

3512/8

351

Mar'17

3606/8

3612/8

3606/8

3606/8

3606/8

May'17

368

368

3674/8

3676/8

3674/8

Jul'17

374

374

374

374

3736/8

Sep'17

3806/8

3806/8

3804/8

3804/8

3802/8

Dec'17

3884/8

3884/8

388

388

3882/8

Mar'18

-

-

-

3972/8*

3972/8

May'18

-

-

-

4024/8*

4024/8

Jul'18

-

-

-

4062/8*

4062/8

Sep'18

-

-

-

4044/8*

4044/8

Dec'18

-

-

-

4056/8*

4056/8

Jul'19

-

-

-

4216/8*

4216/8

Dec'19

-

-

-

4116/8*

4116/8

 Nguồn: Tradingcharts.com