Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

3634/8

3634/8

3624/8

363

3634/8

Jul'17

371

371

3702/8

3704/8

3712/8

Sep'17

3784/8

3784/8

3774/8

3776/8

3784/8

Dec'17

386

3862/8

3854/8

3856/8

3862/8

Mar'18

3956/8

3956/8

3952/8

3952/8

396

May'18

-

-

-

4004/8*

4004/8

Jul'18

-

-

-

404*

404

Sep'18

-

-

-

3974/8*

3974/8

Dec'18

3984/8

3984/8

3984/8

3984/8

3982/8

Mar'19

-

-

-

4046/8*

4046/8

May'19

-

-

-

4094/8*

4094/8

Jul'19

-

-

-

4116/8*

4116/8

Sep'19

-

-

-

4072/8*

4072/8

Dec'19

-

-

-

4052/8*

4052/8

Nguồn: Tradingcharts.com