Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

357

3572/8

3564/8

3564/8

3566/8

Jul'17

3646/8

3646/8

3642/8

3644/8

3644/8

Sep'17

3722/8

3722/8

3716/8

3716/8

372

Dec'17

380

3802/8

3796/8

3796/8

380

Mar'18

-

-

-

389*

389

May'18

-

-

-

394*

394

Jul'18

-

-

-

3974/8*

3974/8

Sep'18

-

-

-

393*

393

Dec'18

-

-

-

3944/8*

3944/8

Mar'19

-

-

-

402*

402

May'19

-

-

-

407*

407

Jul'19

-

-

-

4106/8*

4106/8

Sep'19

-

-

-

4074/8*

4074/8

Dec'19

-

-

-

4022/8*

4022/8

Nguồn: Tradingcharts.com