Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

348

3486/8

3474/8

3484/8

3486/8

Mar'17

357

3574/8

3564/8

357

3574/8

May'17

3642/8

365

3642/8

3642/8

365

Jul'17

3714/8

3716/8

3712/8

3714/8

3724/8

Sep'17

378

3782/8

378

3782/8

3792/8

Dec'17

386

386

3856/8

386

387

Mar'18

-

-

-

3962/8*

3962/8

May'18

-

-

-

4014/8*

4014/8

Jul'18

-

-

-

4056/8*

4056/8

Sep'18

-

-

-

4016/8*

4016/8

Dec'18

-

-

-

4026/8*

4026/8

Jul'19

-

-

-

4186/8*

4186/8

Dec'19

-

-

-

4092/8*

4092/8

 Nguồn: Tradingcharts.com