Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

373

3732/8

373

3732/8

3726/8

May'17

3784/8

3796/8

3784/8

3786/8

3784/8

Jul'17

3852/8

3862/8

3852/8

3854/8

3854/8

Sep'17

3912/8

392

3912/8

392

3914/8

Dec'17

3976/8

3984/8

3974/8

398

398

Mar'18

406

4062/8

406

4062/8

4062/8

May'18

-

-

-

4092/8*

4092/8

Jul'18

4122/8

413

4122/8

4126/8

4124/8

Sep'18

-

-

-

4062/8*

4062/8

Dec'18

407

407

407

407

407

Mar'19

-

-

-

4124/8*

4124/8

May'19

-

-

-

417*

417

Jul'19

-

-

-

4202/8*

4202/8

Sep'19

-

-

-

4166/8*

4166/8

Dec'19

-

-

-

409*

409

 Nguồn: Tradingcharts.com