Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

346

346

3452/8

3454/8

3462/8

Mar'17

355

355

3542/8

3542/8

3552/8

May'17

3626/8

3626/8

362

362

363

Jul'17

3696/8

3696/8

369

369

370

Sep'17

3762/8

3762/8

376

376

3766/8

Dec'17

3846/8

3846/8

3836/8

384

3846/8

Mar'18

-

-

-

394*

394

May'18

-

-

-

3994/8*

3994/8

Jul'18

4024/8

4024/8

4024/8

4024/8

4036/8

Sep'18

-

-

-

401*

401

Dec'18

4004/8

4006/8

4004/8

4004/8

403

Jul'19

-

-

-

4186/8*

4186/8

Dec'19

-

-

-

4092/8*

4092/8

 Nguồn: Tradingcharts.com