Mặt hàng

ĐVT

Giá (USD)

Cửa khẩu

Mã G.H

Phân bón hữu cơ khoáng bổ sung trung lượng Organic Booster. Hàng mới 100%

TAN

216,2914

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Phân bón hữu cơ Organic Agrifert ; Hàm lượng" HC= 70%", N =2%",Bao jumbo=830 Kg Hàng mới 100%

TAN

232,8136

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Phân bón hữu cơ sinh học GREEN FARM(GREEN SUPPLE) , "HC:39 , Humic acid : 6 ,N :2.5 , P:0.7, K:0.7 ", 1Bao = 850Kgs ,hàng mới 100%.

TAN

85

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Phân bón hữu cơ Premium 3-2-2, Hàm lượng " HC=65%, Nts=3%, P2O5=2%, K2O=2%", Bao Jumbo= 850 Kg, Hàng moi 100%

KG

0,1127

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4, (Phân bón SA dạng bột)

TAN

115,5

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Phân bón S.A (Ammonium Sulphate), (Hàm lượng: Nitrogen >= 20.5%, Sulfur >= 24%), (50kg/bao)

TAN

29999,2648

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Phân Bón AS xá (Ammonium Sulphate). Thành phần N lớn hơn hoặc bằng 20%, S lớn hơn hoặc bằng 24% theo Thông tư 85/2009/TT-BNNPTNT

TAN

128,5915

CANG GO DAU (P.THAI)

CFR

Phân bón KALI Clorua (STANDARD MURIATE OF POTASH PINK COLOR) in bulk.Thành phần: K2O - 61% (+/- 1% pct point), Moisture - 0,5% max. So luong 14.000 tan (+/-10%)

TAN

285,7857

CANG QUI NHON(BDINH)

CFR

Phân bón Kali hạt .Hàng xá.(K2O = 60%).

TAN

290

CANG CAT LAI (HCM)

CIP

Phân bón Kali (MOP), màu hồng (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%); Hàng đóng bao PP/PE (50Kgs/ bao), mới 100%. UZBEKISTAN sản xuất

TAN

265,2651

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

PHÂN BÓN KALI(MOP) HÀM LƯỢNG K20>= 60%, ĐỘ ẨM <= 1%. HÀNG ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT KHỐI LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO, KHỐI LƯỢNG CẢ BÌ 50.17KG/BAO

TAN

249,5

CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)

DAP

Phân bón Kali (MOP) (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg /bao, trọng lượng cả bì 50.13 kg/bao)

TAN

264

CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)

CPT

Hóa chất dự phòng cho 2 năm: Potassium Chloride KCl CAS: 7447-40-7 112 g/pce, mới 100%

CAI

37,0038

CANG TAN VU - HP

CIF

Phân Kali, mới 100%

TAN

270

CANG CAT LAI (HCM)

CPT

PHÂN BÓN KALI SULPHAT - POTASSIUM SULPHATE STANDARD GRADE. K2O= 50%min, CI: 1.5%max. MOISTURE: 1% max. S:17.5% min. Bao 25kg trong Container

TAN

430,5159

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

1210910063&Hóa chất phân tích Potassium sulfate for analysis Emsure ACS,ISO, Reag.pH Eur-K2SO4, 1kg/chai

CHAI

38,7423

KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM

DAP

Phân bón NPK 20-20-15, (N: 20%, P2O5: 20%, K2O: 15%), trọng lượng cả bì 9.95 Kgs/bag, NW: 9.9 Kgs/bag, mới 100%

KG

0,4917

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Phân NPK (Fertilizers (NPK+TE), Loại: GATIT T 12-30-12+Te ( 25Kg/Bao, 960 Bao) , Màu: Xanh- Hàng mới 100%

TAN

1025

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Phân bón bổ sung vi lượng NPK ULTRASOL 20-20-20 +TE. Hàm lượng N: 20%; P2O5: 20%; K2O: 20%; B: 0,02%; Fe: 0,04%; Mn: 0,025%; Zn: 0,015%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.

TAN

1101,6417

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Phân Bón dùng trong Nông Nghiệp NPK 16-16-8 TE ,Hàm Lượng N :16% , P2O5 :16% , K2O : 8% , Hàng Xá dóng trong Container

TAN

320,5931

CANG CONT SPITC

CFR

Phân bón NPK 16-16-8 +13S (+TE)

TAN

300,2972

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Phân NPK N:16%, P2O5:44%, K2O: 4% Moisture:2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90%min, Mau Xanh

TAN

400

LAO CAI

DAP

Phân bón lá Multi-K (13-0-46)

TAN

921,6014

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Phân vi lượng bón rễ_ PHYTOMYCIN (3,2 kg/pack). Batch No: 17820. Ngày SX: 05.04.2018 . Hàng mới 100%

BAO

288

HO CHI MINH

CIF

Phân bón hữu cơ HIKARI (ORGANIC FERTILIZER), Đóng gói 15kg/bao,19,200 bao. Thành phần: chất hữu cơ: 60%, tỷ lệ C/N:6, Độ Ẩm: 28%, pH H2O:5.2, Hàng mới 100%

KG

0,1537

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Phân bón hữu cơ sinh học GAPPOWDER (FRESHLAND) ; Hàm lượng:"HC=75% ,Nts=3%, Acid Humic=3%" ; Hàng mới 100%

TAN

170,9643

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

PHÂN VI LƯỢNG BÓN RỄ MICRO ELEMENT BORIC (B2O3: 50.05%), NK theo TT 29/2014/TT-BCT , ngày 30/09/2014 (Hàng mới)

TAN

881,8689

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Phân bón CALCIUM BORON (CALCIUM AMMONIUM NITRATE WITH BORON). Hàm lượng N: 15.5% Min, CaO: 26% Min, B2O3: 0.3%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.

TAN

272,3084

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Nguồn: VITIC