Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Cá rô phi nguyên con đông lạnh (size 500G-UP; 9kgs/thùng)&VN
|
KG
|
1,2
|
Kuwait
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá diêu hồng 800 GR/UP đông lạnh&VN
|
KG
|
2,55
|
Korea (Republic)
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
FROZEN RED TILAPIA GGS ( CA DIEU HONG NGUYEN CON DONG LANH) (SIZE 600-800, IWP 10KG/CTN)&VN
|
KG
|
2,44
|
Switzerland
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
FOB
|
Cá rô phi nguyên con đông lạnh: (SIZE 800-1000G; 10kgs/thùng)&VN
|
KG
|
1,9
|
Monaco
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CÁ TRA (BASA) NGUYÊN CON CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH&VN
|
KG
|
2,235
|
Canada
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CÁ TRA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) SIZE: 1000GRAM-UP. ĐÓNG GÓI: 10KG/THÙNG&VN
|
KG
|
1,37
|
Colombia
|
CANG VICT
|
FOB
|
CÁ TRA (BASA) CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (Pangasius hypophthalmus), Bulk10kgs/ctn&VN
|
KG
|
1,8
|
Mexico
|
CONG TY CP PHUC LONG
|
FOB
|
CA TRA FILLET DONG LANH; 10 KGS/THUNG; SIZE 120-170 GR ; 2200 THUNG&VN
|
KG
|
3,65
|
Switzerland
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu)&VN
|
KG
|
3,82
|
United Kingdom
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá tra fillet đông lạnh
|
LBS
|
1,67
|
United States of America
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh
|
KG
|
12,2714
|
Japan
|
HO CHI MINH
|
FOB
|
CÁ CỜ KIẾM STEAK ĐÔNG LẠNH ( SP sử dụng NL trong nước và NL nhập khẩu)
|
KG
|
6,9
|
Italy
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ vây vàng saku đông lạnh
|
KG
|
15,6525
|
United States of America
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh
|
KG
|
7
|
Spain
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá Ngừ Cắt Lát Đông Lạnh
|
KG
|
8,7466
|
Marshall Islands
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
FOB
|
VN
|
KG
|
1,6
|
Japan
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CÁ CƠM KHÔ - DRIED ANCHOVY FISH&VN
|
KG
|
6
|
Malaysia
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Khô cá chỉ vàng&VN
|
KG
|
7,6
|
Russian Federation
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
FOB
|
TOM SU DONG LANH XUAT KHAU, NHAN HIEU " SILVER STAR", IQF HLSO EASY PEEL BLACK TIGER SHRIMP-ASC, SIZE 16-25 (DONG GOI: 1KG X 10 (20% GLAZE/CTN), XUAT XU: VIET NAM&VN
|
KG
|
11,65
|
Switzerland
|
CANG VICT
|
FOB
|
Mực khô &VN
|
KG
|
9,5
|
Thailand
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 603x408 (4LBS 2,5 oz)
|
BARREL
|
52
|
Switzerland
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm dầu đóng lon 185g (48lon/ thùng)&VN
|
BAO
|
31,2
|
Thailand
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm dầu đóng túi
|
KG
|
3,46
|
Israel
|
CONG TY CP PHUC LONG
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm dầu đóng lon&VN
|
KG
|
1,8364
|
HongKong
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp ( 1885gr/ hộp)
|
BAO
|
8,1667
|
United States of America
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dể mở)
|
BARREL
|
30,2
|
Germany
|
CONG TY CP PHUC LONG
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm nước muối đóng túi - Net 1kg(POUCHED SKIPJACK FLAKES IN BRINE WITH VEGETABLE BROTH, NW/DW : 1KG/950GR)
|
CAI
|
3,2
|
Chile
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp
|
KG
|
2,6551
|
United States of America
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Thịt cá ngừ ngâm dầu đóng hộp
|
KG
|
3,9103
|
Germany
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Hỗn hợp tôm thẻ tẩm sốt đông lạnh( 20 bags/case 5 kgs)
|
KG
|
9,9
|
United Kingdom
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Tôm đông lạnh luộc - Boiled W/P PD CP-N 100/300 10kgx1&VN
|
KG
|
11,9
|
Japan
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Tôm thẻ thịt chân trắng PTO luộc đông lạnh&VN
|
POUND
|
4,76
|
United States of America
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
FOB
|
Thit ngheu lua luoc dong lanh IQF, size: 1000-1500 pc/kg, 20% ma bang, 1kg x 10/ctn&VN
|
KG
|
2,98
|
Netherlands
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Thịt nghêu đóng lon sắt 211x400 ( 1 thùng = 12 lon )
|
BARREL
|
15,3
|
Canada
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|