Giá thép tại thị trường trong nước
Miền Bắc: Theo SteelOnline.vn, giá thép tại khu vực miền Bắc ổn định ở nhiều thương hiệu:
Hòa Phát: Thép cuộn CB240 và thép thanh vằn D10 CB300 cùng ở mức 13.650 đồng/kg.
Việt Ý: Cùng dòng sản phẩm CB240 và D10 CB300 có giá 13.890 đồng/kg.
Việt Đức: Mức giá cho cả hai loại thép là 13.650 đồng/kg.
Việt Sing: Cũng giữ giá 13.650 đồng/kg cho cả thép cuộn và thép thanh vằn.
VAS: Giá thép cuộn CB240 ở mức 13.330 đồng/kg, thép thanh vằn D10 CB300 là 13.380 đồng/kg.
Miền Trung: Hòa Phát: Cả hai sản phẩm CB240 và D10 CB300 đều ở mức 13.700 đồng/kg.
Việt Đức: Mức giá cho cả hai loại là 14.050 đồng/kg.
VAS: Thép cuộn CB240 có giá 13.740 đồng/kg, trong khi thép thanh vằn D10 CB300 là 13.790 đồng/kg.
Miền Nam: Hòa Phát: Giữ nguyên mức 13.650 đồng/kg cho cả hai loại.
VAS: Thép cuộn CB240 ở mức 13.380 đồng/kg, thép thanh vằn D10 CB300 là 13.480 đồng/kg.
Thị trường thép thế giới
Trên sàn giao dịch kỳ hạn Thượng Hải (SHFE), hợp đồng thép cây giao tháng 12/2025 giảm nhẹ 12 CNY, còn 3.130 CNY/tấn.
Giá quặng sắt kỳ hạn trên sàn Đại Liên (DCE) tiếp tục tăng nhẹ, được hỗ trợ bởi kỳ vọng nhu cầu cải thiện sau thỏa thuận tạm ngừng chiến tranh thương mại giữa Trung Quốc và Mỹ. Cụ thể, hợp đồng quặng sắt tháng 9 – loại được giao dịch nhiều nhất – tăng 0,48% lên 731,5 CNY/tấn (tương đương 101,40 USD/tấn), có lúc đạt mức cao nhất kể từ ngày 7/4 ở 738,5 CNY/tấn.
Tuy nhiên, giá quặng sắt chuẩn tháng 6 (SZZFM5) trên sàn Singapore lại giảm 0,77%, xuống còn 101,05 USD/tấn.
Các nhà phân tích tại ngân hàng đầu tư CICC nhận định sản lượng kim loại nóng – một chỉ số đo nhu cầu quặng sắt – có thể tiếp tục ở mức cao nhờ xuất khẩu hàng hóa sản xuất tăng mạnh trong giai đoạn 90 ngày “cửa sổ vàng”.
Trong một diễn biến đáng chú ý, Mỹ và Trung Quốc đã đạt được thỏa thuận vào đầu tuần này về việc tạm thời cắt giảm thuế quan trong vòng 90 ngày nhằm hạ nhiệt cuộc chiến thương mại kéo dài, vốn đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế toàn cầu và thị trường tài chính.
Dù vậy, triển vọng tăng giá vẫn bị kiềm chế do dữ liệu tín dụng tháng 4 của Trung Quốc thấp hơn kỳ vọng. Số liệu cho thấy các khoản vay ngân hàng mới giảm mạnh, phản ánh nhu cầu tín dụng suy yếu trong bối cảnh thương chiến kéo dài và tháng 4 thường là giai đoạn trầm lắng với nhu cầu vay vốn.
Trên sàn DCE, than luyện kim và than cốc lần lượt tăng 1,25% và 0,96%. Hầu hết các loại thép khác trên sàn SHFE đều tăng nhẹ: thép thanh và thép không gỉ tăng 0,23%, thép cuộn cán nóng tăng 0,15%, thép dây (SWRcv1) tăng mạnh hơn với 0,81%.