Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

50,03

-0,39

-0,77%

Dầu Brent giao ngay

55,65

-0,35

-0,62%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

154,70

-1,85

-1,18%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

174,53

-0,52

-0,30%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,91

+0,02

+0,55%

Nguồn: Bloomberg.com