Ringgit/tấn:

Kỳ hạn

Giá 3/9

So với 2/9

Cao

Thấp

T9/09

2.334

- 61

2.360

 2.315

T10/09

 2.274

- 61

2.307

 2.250

T11/09

 2.245

- 58

2.280

 2.220

T12/09

 2.229

- 67

2.282

 2.213

Nguồn: Vinanet