Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
40,34 *
40,34
40,60
40,69
40,51
40,64
40,60
40,97
41,09
40,91
41,04
41,00
41,42
41,49
41,32
41,45
41,42
41,80
41,88
41,77
41,83
41,81
-
-
-
41,98 *
41,98
42,12
42,12
42,12
42,12
42,08
42,06
42,06
42,06
42,06
42,11
-
-
-
42,37 *
42,37
-
-
-
42,60 *
42,60
-
-
-
42,92 *
42,92
-
-
-
43,19 *
43,19
-
-
-
43,43 *
43,43
-
-
-
43,46 *
43,46
-
-
-
43,47 *
43,47
-
-
-
43,37 *
43,37
-
-
-
43,45 *
43,45
-
-
-
43,45 *
43,45
-
-
-
43,45 *
43,45
-
-
-
43,45 *
43,45
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet