Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
39,95
40,03
39,95
40,03
39,90
40,18
40,25
40,16
40,25
40,11
40,56
40,65
40,55
40,65
40,51
40,97
41,07
40,97
41,07
40,93
41,38
41,44
41,38
41,44
41,32
-
-
-
41,48 *
41,48
-
-
-
41,59 *
41,59
41,71
41,71
41,71
41,71
41,62
41,91
41,98
41,91
41,98
41,86
-
-
-
42,10 *
42,10
-
-
-
42,42 *
42,42
-
-
-
42,71 *
42,71
-
-
-
42,99 *
42,99
-
-
-
43,03 *
43,03
-
-
-
43,02 *
43,02
-
-
-
42,86 *
42,86
-
-
-
42,92 *
42,92
-
-
-
42,92 *
42,92
-
-
-
42,92 *
42,92
-
-
-
42,92 *
42,92
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet