Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
40,17
40,17
40,17
40,17
40,14
40,38
40,49
40,38
40,41
40,35
40,79
40,89
40,79
40,82
40,75
41,21
41,29
41,18
41,21
41,16
41,60
41,70
41,60
41,64
41,55
41,77
41,84
41,77
41,78
41,70
41,90
41,90
41,87
41,87
41,78
-
-
-
41,80 *
41,80
42,18
42,18
42,16
42,16
42,10
-
-
-
42,33 *
42,33
-
-
-
42,66 *
42,66
-
-
-
42,95 *
42,95
-
-
-
43,19 *
43,19
-
-
-
43,22 *
43,22
-
-
-
43,22 *
43,22
-
-
-
43,08 *
43,08
-
-
-
43,14 *
43,14
-
-
-
43,14 *
43,14
-
-
-
43,14 *
43,14
-
-
-
43,14 *
43,14
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet