Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
48,13
48,30
48,08
48,19
48,07
48,08
48,26
48,08
48,19
48,08
47,95
48,10
47,95
48,03
47,95
47,74
47,74
47,74
47,74
47,63
47,58
47,63
47,50
47,50
47,48
47,51
47,51
47,51
47,51
47,48
47,50
47,51
47,50
47,51
47,48
47,45
47,45
47,45
47,45
47,43
-
-
-
47,48 *
47,48
-
-
-
47,45 *
47,45
-
-
-
47,36 *
47,36
-
-
-
47,09 *
47,09
-
-
-
46,86 *
46,86
-
-
-
46,97 *
46,97
-
-
-
47,05 *
47,05
-
-
-
47,16 *
47,16
-
-
-
47,23 *
47,23
-
-
-
47,17 *
47,17
-
-
-
47,17 *
47,17
-
-
-
47,07 *
47,07
-
-
-
47,07 *
47,07
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet