Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
47,93
48,14
47,80
48,10
47,84
47,88
48,10
47,88
48,05
47,81
47,82
47,82
47,82
47,82
47,65
47,48
47,48
47,48
47,48
47,34
47,21
47,39
47,17
47,28
47,16
47,22
47,22
47,22
47,22
47,12
47,23
47,31
47,21
47,31
47,12
-
-
-
47,16 *
47,16
-
-
-
47,27 *
47,27
-
-
-
47,23 *
47,23
-
-
-
47,12 *
47,12
-
-
-
46,85 *
46,85
-
-
-
46,64 *
46,64
-
-
-
46,75 *
46,75
-
-
-
46,83 *
46,83
-
-
-
46,94 *
46,94
-
-
-
47,01 *
47,01
-
-
-
46,95 *
46,95
-
-
-
46,95 *
46,95
-
-
-
46,85 *
46,85
-
-
-
46,85 *
46,85
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet