Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
48,33
48,37
48,10
48,26
48,48
48,27
48,31
48,04
48,25
48,45
48,20
48,20
47,94
48,04
48,24
47,54
47,64
47,45
47,45
47,86
47,34
47,47
47,13
47,43
47,62
47,19
47,25
47,18
47,24
47,57
47,31
47,34
47,28
47,29
47,59
-
-
-
47,60 *
47,60
47,41
47,49
47,41
47,49
47,69
-
-
-
47,65 *
47,65
-
-
-
47,54 *
47,54
-
-
-
47,36 *
47,36
-
-
-
47,03 *
47,03
-
-
-
47,14 *
47,14
-
-
-
47,22 *
47,22
-
-
-
47,33 *
47,33
-
-
-
47,40 *
47,40
-
-
-
47,34 *
47,34
-
-
-
47,34 *
47,34
-
-
-
47,24 *
47,24
-
-
-
47,24 *
47,24
*Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet